Có 2 kết quả:

呕吐物 ǒu tù wù ㄛㄨˇ ㄊㄨˋ ㄨˋ嘔吐物 ǒu tù wù ㄛㄨˇ ㄊㄨˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vomit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

vomit

Bình luận 0